Vật tư thay thế
Ưu đãi hết hạn trong:
Trong quá trình công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước, các thành tựu khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển và được ứng dụng rộng rãi trong thực tế sản xuất.
Ở nước ta, công nghiệp mỏ giữ một vai trò quan trọng trong nền kinh tế, do đó việc ứng dụng các thành tựu khoa học để nâng cao hiệu quả sản xuất là tất yếu.Một trong những thanh tựu khoa học đó phải kể đến chiếc máy xúc
Máy xúc được sử dụng rộng rãi trong ngành khai thác mỏ lộ thiên, trên công trường xây dựng công nhiệp và dân dụng, trên các công trình thuỷ lợi, xây dựng cầu đường và nhiều hạng mục công trình khác nhau, ở những nơi mà yêu cầu bốc xúc đất đá với khối lượng lớn .
I.Tình hình sử dụng ở Việt Nam
Trong các mỏ lộ thiên ở Việt Nam thì máy xúc một gầu là thiết bị được sử dụng làm phương tiện khai thác chính.Máy xúc là một phụ tải điện lớn tiêu thụ rất nhiều điện năng.
Ví dụ như máy xúc EKG-4,6 và EKG-5A đều có công suất định mức là Pdm=250KW.Còn máy xúc EKT-8N có công suất lên đến 520KW.
Công dụng của máy xúc là dùng để bốc đất, đá,than nên nó thường phải làm việc trong điều kiện phụ tải thay đổi thường xuyên và một cách đột ngột.
Máy xúc có nhiều cơ cấu truyền động như:truyền động ra vào tay gầu,nâng hạ tay gầu,truyền động quay và di chuyển.
II.Yêu cầu công nghệ của máy xúc
Hệ thống truyền động điện phải có nhiều cấp tốc độ
Có hệ thống điều chỉnh tốc độ và mômem để có đặc tính cơ như mong muốn phù hợp với yêu cầu của phụ tải.
Có hệ thống điều khiển tự động và liên động giữa các cơ cấu truyền động
Có hệ thống bảo vệ sự cố một cách chắc chắn.
Điển hình như máy xúc EKG- 5A và EKG-8i được sử dụng rộng rãi trong khai thác
Danh mục vật tư thay thế do Việt Liên Doanh cung cấp :
TT
№ |
Tên hàng miêu tả
|
Danh điêm kỹ thuât
|
Sô lương cái
|
trọng lương
kg/ cái |
||
1 |
Xúp po tay gâù (đồng bộ bạc đồng)
|
EKG-5A
1080.55.303 |
1 bộ | 656 x 2
|
||
2 | Măt bào dọc
|
1080.05.307 | 2 | 76 | ||
3 | Măt bào ngạng
|
1080.05.308 | 4 | 15 | ||
4 | Múp 6 vâú
|
1080.30.06 | 2 | 38 | ||
5 | Múp 6 vấu
|
1080.30.04 | 2 | 30 | ||
6 | Vòng nhâp lái
|
1080.30.07 | 2 | 42 | ||
7 | Đĩa vuông 6 vâú
|
1080.30.02 | 1 cái | 71 | ||
8 | Đĩa vuông không có vấu
|
1080.30.01 | 1-2 cái | 24 | ||
9 | Càng gạt lái
|
1080.30.08 | 1 bộ 2 cái | 54 | ||
10 | Xi lanh lái
|
1080.30.100сб | 4 | 13,7 | ||
11 | Then gạt lái
|
1080.30.05 | Hết
|
8,5 | ||
12 | Pístong phanh cava
|
1080.05.701сб | 2 | 22 | ||
13 | Pístong phanh di chuyên
|
1080.29.04 | 1 | 4,5 | ||
14 | Pistong phanh tời nâng hạ
|
1080.20.700-1 СБ | 2 | 133 | ||
15 | Trục phát lưc (truc chủ đông)
then thân khai
|
1080.33.57 | 3 | 364 | ||
16 | Trục ngang di chuyên
(Trục trung gian) |
1080.28.40 | Hết | 152 | ||
17 | Hôp giảm tôc nâng hạ gâù
|
EKG-5 1085.20.300сб | 1 | 3200 | ||
18 | Hôp giảm tôc mơ đáy gâù
|
EKG-5A
1085.03.100сб |
1 | 146 | ||
19 | Trục puly đâù cân gâù
|
1080.05.50 | 1 | 220 | ||
20 | Puly cho giá căng cáp nóc máy | 4 | 60 | |||
21 | Trục răng Z16 M14
|
1080.05.341-1 | Hết | 140 | ||
22 | Bánh răng Z32 M26
|
1080.33.49-1 | 2 | 530 | ||
23 | Bánh răng Z67 M10
|
1080.16.27-1 | 1 | 250 | ||
24 | Trục đứng trung tâm
|
EKG-5A
1080.12.04 |
1 | 640 | ||
25 | Đai ôc-êcu cho trục đưng trung tâm
|
EKG-5A
1080.12.12 |
4 | 88 | ||
26 | Bạc vành đồng đỡ trục đưng trung tâm
|
EKG-5A
1080.12.13 |
2 | 40 | ||
28 | Bánh căng xích (đồng bộ bạc đồng)
|
1080.33.10
|
2 | 500 | ||
29 | Bánh phát lưc (bánh chủ đông)
|
1080.33.58 | 2 | 520 | ||
30 | Bánh răng Z122 M8 (2 loại, đồng bộ bi, hoăc bạc)
|
EKG-5A
1080.05.336-1 |
2 | 250 | ||
31 | Bánh răng ra vào gâù Z110 M14
|
EKG-5A
1080.05.390-1 |
Hết | 1070 | ||
32 | Đòn gánh mở đáy gâù | 1080.02.101 | 3 | 21 | ||
35 | Đông cơ nâng hạ 200 kw
|
EKG-5A
ДЭ-816 У2 200 kw |
1 | 2800 | ||
36 | Động cơ chính,
|
EKG-5A
6 KV, 250 kw |
1 | 1.600 | ||
37 | Động cơ điên môt chiêù di chuyển 54KW
|
54 kw | 1 | 860 | ||
38 | Máy phát nâng hạ 200 Kw
|
200 kw | 2 | 2000 | ||
39 | Máy phát quay- di chuyên 132 Kw + máy kích 15kw
(Đồng bộ) |
132 kw | 1 | 1800 | ||
40 | Máy phát kích thích 15 Kw
|
15 kw | 2 | 200 | ||
41 | Máy phát ra vào gâù 45 Kw
|
45 kw | 1 | 750 | ||
42 | Ruột động cơ quay 60 Kw
|
EKG 4,6-5A
60kw |
1 | 260 | ||
43 | Ruột động cơ 54 Kw (2 đầu trục)
|
EKG-5A
54 Kw |
1 | 260 | ||
45 | Ruột máy phát kích thich,
|
EKG 4,6-5A
15kw |
1 | 80 | ||
46 | Bơm dầu cho hộp GT quay toa
|
БГ 11 | 1 | 8 | ||
47 | Bơm nguôn thủy lưc đông bô đông cơ
|
БГ 11-22 | 1 | 40 | ||
48 | Máy nén khí (qua sư dụng, hoạt động tốt) | ЭK-4 | 1 | 130 | ||
49 | Van hút từ
(đồng bộ + cuộn hút)
|
EKG-5A
КМП-2АУ3 |
2 | 15+7
22 |
||
50 | Cụm chia hơi
(nếu bán riêng) |
EKG 4,6-5A
1001.14.136 СБ |
2 | 7 | ||
51 | Tủ điên cao áp 6 KV (ngắt dầu, chân không)
|
EKG-5A | 2 | 560 | ||
52 | Bộ khuếch đại từ cho tủ điên điêù khiên hạ thê. Đồng bộ | EKG-5A
ПДД 1,5В |
3 ngăn kép,
6 cuộn |
180 x 3 | ||
53 | Hộp chứa các điện trở ống sứ, mới | EKG-5A
НКУЭ-2-У2 БГА 4405-02Ж1 |
2 bộ | 42 | ||
54 | Sứ cách điện cao áp
(cho 3 vành tiếp điện)
|
EKG-5A | 21 | |||
55 | Cao su vuông giảm trấn | EKG-5A | 20 | |||
56 | Biên thê tiêu dung
|
EKG-5A
40 kw |
1 | 450 | ||
57 | Quạt làm mát động cơ quay | 1080.18.00-1сб
1,1 kw |
Vài cái | 72 | ||
58 | Quạt làm mát động cơ | 1080.05.800-1
1,1 kw |
Vài cái | 76 | ||
59 | Quạt làm mát động cơ nâng hạ | 1080.21.00сб
3 kw |
1 | 145 | ||
60 | Quạt thông gió trên nóc máy
|
EKG-A | 2 | 50 |
LINH KIỆN ĐIỆN MÁY XÚC EKG-8I; EKG-10…
No | Tên hàng | Danh điêm KT | Sô lương
cái |
trọng lương kg./ cái | Tông
trọng lương kg. |
||
1. | Động cơ chính
|
EKG-8i
6kv/ 630kw
|
01 |
5.100
|
5.100 |
||
2. | Máy phát nâng hạ
|
EKG-8i; 10; 12
4ГПЭ 600 560 kw |
01 |
5.800
|
5.800 |
PHẦN CƠ MÁY XÚC
TT
№ |
Tên hàng | Quy cách | ĐVT |
1 |
Trục nhất HTG di chuyển + múp | 1080.28.04 | Cái |
2 | Tắc kê tay gầu | EKG | Cái |
3 | Cát đang cao su vuông trung gian nâng hạ | 1010.09.95 | Cái |
4 | Cát đăng cao su trục nhất nâng hạ | EKG | Cái |
5 | Vành ray máy xúc | 1080.35.02 | Cái |
6 | Trục răng Z11m26 | 1080.16.25 | Cái |
7 | Trục đứng trung tâm | 1080.12.04 | Cái |
8 | Ê cu trục đứng trung tâm | 1080.12.12 | Cái |
9 | Cát đăng cao su di chuyển | D709-1 | Cái |
10 | Vành gạt di chuyển | 1080.30.05 | Cái |
11 | Bánh răng HGT DC Z39m20 | 1080.28.16 | Cái |
12 | Trục cụt trung gian di chuyển | 1080.333.51 | Cái |
13 | Cụm pít tông mở phanh | EKG | Cái |
14 | Guốc phanh | 1080.05.716 | Cái |
15 | Cụm chia hơi | EKG | Cái |
16 | Van phân phối thủy lực 4.6m3 | EKG | Cái |
17 | Van 1 chiều nén khí 4.6m3 | EKG | Cái |
18 | Lò xo phanh | 1080.05.706 | Cái |
19 | Còi hơi | Cái | |
20 | Phít giảm chấn mở đáy gầu | Cái | |
21 | Bánh răng đầu trục quay | Z20m6 | Cái |
22 | Bộ giăng phớt thủy lực khí nén | EKG | Bộ |
23 | Bộ giăng phớt dầu | EKG | Bộ |
24 | Glituy lõi đồng | 130*10 | Mét |
25 | Đồng hồ thủy lực | 0-40Kg/cm2 | Cái |
26 | Đồng hồ hơi | 0-16Kg/cm2 | Cái |
1 |
Than graphit điện máy phát | 2* 12,5*32*40 | Viên |
2 | Than động cơ 200kw | 25*50*60 | Viên |
3 | Than động cơ 60kw | 20*32*40 | Viên |
4 | Than động cơ M Đ G | 12,5 * 16*40 | Viên |
5 | Hộp than động cơ 200kw | 25*50 | Hộp |
6 | Hộp than máy phát 15KW | 16*32 | Hộp |
7 | Hộp than máy phát 60KW | 20*32 | Hộp |
8 | Hộp than máy phát 54KW | 16*32 | Hộp |
9 | Hộp rhan máy phát M Đ G | 20*32 | Hộp |
10 | Động cơ điện | 16*32 | Cái |
11 | Cát đăng giản nắp máy | 12,5 *16 | Cái |
12 | Cát đăng động cơ M Đ G | 1,1KW | Bộ |
13 | Chân đế động cơ RV G | 32L60 | Bộ |
14 | Rơ le dòng điện | PB-821T3 | Bộ |
15 | Công tắc tơ một chiều | 200A | Cái |
16 | Át tô mát | 49A | Cái |
17 | Điện trở điều chỉnh | 1000w | Cái |
18 | Tủ điều khiển ca bin | EKG | Cái |
19 | Sứ cao thế | 10KV | Quả |
20 | Tiếp điểm guốc cao thế | 44,46701CB | Cụm |
21 | Cầu trì cao thế | PK Đ 1-6 | Quả |
22 | Tiếp điểm chỉnh | 5BY.578 | Cái |
23 | Tiếp điêmr phụ động | 8BY.551 | Cái |
24 | Tiếp điểm phụ tĩnh | 8BY.551 | Cái |
Reviews
Be the first to review “Vật tư thay thế” Hủy
Có Thể Bạn Quan Tâm
Máy rửa xe Rymaru RMY 905
Danh Mục
- Cẩu Tháp 1
- Dụng Cụ Cầm Tay 73
- Máy Chà Tường 2
- Máy Cưa 9
- Máy Đục 4
- Máy Khoan 24
- Máy Ngành Gỗ 7
- Máy Rửa Xe 8
- Máy & Thiết Bị Công Nghiệp 17
- Máy Bơm Bê Tông 20
- Máy Làm Sắt Thép 38
- Máy Bẻ Đai 4
- Máy Cắt Sắt 10
- Máy Duỗi Sắt 12
- Máy Tiện Ren 1
- Máy Uốn Sắt 4
- Vật Tư Thay Thế 0
- Máy Nông Nghiệp - Thực Phẩm 7
- Máy Thi Công Nền 10
- Sản Phẩm Khác 36
- Thiết Bị Mỏ 23
- Thiết Bị Nâng Hạ 2
- Trạm Trộn Bê Tông 6
- Vận Thăng 2
There are no reviews yet.